Ngày 11/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 10h |
8h 12h |
4 |
8h |
10h |
2 |
67% |
7000b/sp 4500b/2sp |
286 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
11.800 b/2sp |
181 |
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
1h40 |
6h |
4.3 |
0h |
1h40 |
1.7 |
72% |
15.000 b/3sp |
143 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
21.150 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
153 m2/ca |
Ca 3 Đức làm thế Trường (bị bệnh) không báo cáo
Kim Nhựt