Ngày 11/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
17.800 b/sp |
235 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
13h15 |
18h |
4.75 |
12h |
13h15 |
1.25 |
79% |
11.000 b/sp |
345 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
12.400 b/sp |
385 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
1h40 |
6h |
4.3 |
0h |
1h40 |
1.7 |
72% |
11.000 b/bộ |
271 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
88% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
15.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
241 m2/ca |
Kim Nhựt