Ngày: | 02-11-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161102 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Gona – Estrol 8ml_02 |
Ngày đặt | 02-11-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 10-11-2016 |
Ngày đồng ý giao | 10-11-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File Cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 6,000sp/cuộn,
– Số lượng được +5% – Khuôn bế bo góc 1,5mm |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: https://dn2net.uk/?p=53526).
1. In:Tím pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: https://dn2net.uk/?p=53526).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 108 răng.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm.
-Bước in đề nghị: 343mm/15sp
–Dài đề nghị: 2.401 +48 = 2.449 m ( 7.140 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp / 15 sp + 5% được giao =>7.000 bước x 0.343 =2.401 m
-Khấu hao 2%: 2.100 sp /15 sp => 140 bước x 0.343 = 48 m
* Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+Dài : 1.000 m
–Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+Dài : 445 m + 475 m = 920 m
+ Khổ : 116 mm
+Dài : 810 m
* Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
–Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+Dài : 445 m x 1 cuộn + 475 m x 1 cuộn = 920 m
+ Số cuộn : 02
+ Khổ : 116 mm
+Dài : 810 m
+ Số cuộn : 01
-Cập nhật SL từ :5,000sp/cuộn-> 6.000sp/cuộn.
Cập nhật PTT: 6.000sp/cuộn.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 2.730 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 2.720 m
-SL thu hồi về kho: 200 m – 20 m ( đầu cuối cuộn ) = 180 m
-SL sx thực tế: 2.520 m =>7.347 bước => 110.205 sp
** ( Đã trừ 10 m khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:09/11/2016
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.520 m /343mm/7.347b/15 sp=110.205 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :110.205 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:108.450 sp (Giao:108.400 sp) + KH:50 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.755 sp (1.59%)=40m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.305 sp (1.18%)=30m.=> A.Hiền vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 450 sp (0.41%)=10m=> A.Phát bế mất sp+phạm sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát+A.Hiền chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 161109
Ngày GH: 15/11/2016
SL: 108.400 sp.