Ngày: | 02-11-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161102 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | ILS – Hantox 200 50ml_ DTY |
Ngày đặt | 02-11-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 16-11-2016 |
Ngày đồng ý giao | 16-11-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | UPM _ FCG / RP5X / 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 110 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ (file cũ DNN) |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn- Số lượng được +5%– Tuyệt đối không được đứt tẩy, Cán UV vừa đủ bóng– Khuôn bế bo góc 1.5 mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ dnn, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Label Hantox-200 50ml_151205.
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng có móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu khách hàng.
Sử dụng trục in 108 răng.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM _ FCG / RP5X / 01
-Khổ đề nghị: 143mm
-Bước in đề nghị: 343mm/9sp.
-Dài đề nghị: 8.003 + 160 = 8.163 m ( 23.800 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200.000 sp / 9 sp + 5 % được giao =>23.333 bước x 0.343=8.003 m
-Khấu hao 2%: 4.200 sp / 9 sp => 467 bước x 0.343 = 160 m.
* Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM _ FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 143 mm
+Dài : 8.000 m
–Tồn Kho : UPM _ FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 143 mm
+Dài : 280 m + 770 m = 1.050 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
–Từ NCC : UPM _ FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 143 mm
+ Dài : 1.950 m x 3 cuộn + 1.815 x 1 cuộn =7.665
+ Số cuộn : 04
–Tồn Kho : UPM _ FCG / RP5X / 01
+Dài : 280 m x 1 cuộn + 770 m x 1 cuộn = 1.050 m
+ Số cuộn : 02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM _ FCG / RP5X / 01
-Tổng SL giao sx: 8.715 m
-SL thu hồi về kho: 495m – 50m (đầu cuối cuộn) = 445m.
-SL sx thực tế: 8.220m => 23.965 bước => 215.685 sp
KIỂM NGÀY:22/11/2016
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:8.220 m /343mm/23.965b/9 sp=215.685 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 215.685 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:211.800 sp (Giao: 211.700 sp) + KH: 100 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :3.885 sp (1.80%)=148m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:3.885 sp (1.80%)=148m=> A.Hiền VB+in +bế hư.
– Mai +Mong kiểm cuộn.
– A.Phát+A.Hiền chia cuộn.
Số PGH: 161123
Ngày GH: 26/11/2016
SL: 211.700 sp.
PSS này đã hoàn thành.