Ngày: | 02-11-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161102 – 005 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Fe Dextran B12 10% 20ml _DTY |
Ngày đặt | 02-11-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 18-11-2016 |
Ngày đồng ý giao | 18-11-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Cam tram pha + Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sừ dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 146mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
-Dài đề nghị: 2.336 + 47 = 2.383 m ( 8.925 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp / 12 sp + 5 % được giao =>8.750 bước x 0.267 = 2.336 m
-Khấu hao 2%: 2.100 sp / 12 sp =>175 bước x 0.267 = 47 m.
* Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+Dài : 2.000 m
–Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+Dài khoảng : 700 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decal :
–Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+Dài : 1.000 m x 2 cuộn =2.000 m
+Số cuộn : 02
–Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+Dài khoảng : 700 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: ( thực tế ) -> 2.705 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 2.685 m
-SL thu hồi về kho: 265 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 250 m
-SL sx thực tế: 2.420 m => 9.064 bước => 108.768 sp
** ( Đã trừ 20 m khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:09/11/2016
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.420 m /267mm/9.064b/12 sp=108.768 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :108.768 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:107.764 (Giao:107.700 sp) + KH:64 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.004 sp (0.92%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:1.004 sp (0.92%)=22m.=> A.Hiền vỗ bài.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 161123
Ngày GH: 26/11/2016
SL: 107.700 sp.