Ngày 13/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
9h15 |
3.25 |
9h15 |
12h |
2.75 |
54% |
7.800 b/3sp |
74 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
21h10 |
3.2 |
21h10 |
24h |
2.8 |
53% |
11.000 b/bộ |
371 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h20 3h30 |
2h30 6h |
4.7 |
0h 2h30 |
0h20 3h30 |
1.3 |
78% |
3700b/3sp 3700b/2sp |
566 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
46% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.975 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
253 m2/ca |
Ca 2 Trung làm thế Trường (bị bệnh) không báo cáo
Kim Nhựt