Ngày: | 14-11-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 161114-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han Broxin 100g_01 |
Ngày đặt | 14-11-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 24-11-2016 |
Ngày đồng ý giao | 24-11-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File Cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +/- 5%- Đóng gói theo bộ-KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: đang tái ký
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Đỏ pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 3.203 + 160= 3.363 m (11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 bộ / 2 bộ + 5% được giao => 10.500 bước * 0.305 =3.203 m
-Khấu hao 5%: 1050 bộ / 2 bộ =>525 bước * 0.305 = 160 m.
Đã kiểm tra.
**Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 230mm
+ Dài : 1.000 m
-Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**.
+Khổ: 230mm
+Dài: 3.000m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 230mm
+ Dài : 1.000 m
+Số cuộn: 01 (cuộn nguyên)
-Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 230mm
+ Dài : 3.000 m
+ Số cuộn : 03
NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**.
-Tổng SL giao sx: 4.000m – 40m (NCC khấu hao) = 3.960m
-SL thu hồi về kho: 520m – 40m (đầu cuối cuộn) = 480m
-SL sx thực tế: 3.440 m =>11.279 bước => 22.558 bộ .
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi này:
NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**.
-Tổng SL giao sx: 4.000m
-SL thu hồi về kho: 600m – 40m (đầu cuối cuộn) = 560m
-SL sx thực tế: 3.400 m =>11.148 bước => 22.296 bộ .
(Đã trừ 40m NCC khấu hao).
KIỂM NGÀY:22/11/2016
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:3.400 m /305mm/11.148b/2 bộ=22.296 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.296 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:20.890 bộ (Giao: 20.850 bộ) + KH:40 bộ (0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.406 bộ (6.31%)=214m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.380 bộ (6.19%)=210m=> A.Hiền vỗ bài+ in lé+xước.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :26 bộ (0.12%)=4m=> A.Phát bế cắt phạm sp.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 161128
Ngày GH: 01/12/2016
SL: 20.850 bộ.