Ngày 14/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
9h 12h |
10h30 13h |
2.5 |
6h 10h30 |
9h 12h |
4.5 |
36% |
1400b/12sp 800b/bộ |
74 |
02 | Phạm Văn Đức |
13h |
18h |
5 |
|
|
|
100% |
10.200 b/bộ |
344 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
19h30 |
24h |
4.5 |
18h |
19h30 |
1.5 |
75% |
10.500 b/bộ |
425 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 2h |
0h15 6h |
4.25 |
0h15 |
2h |
1.75 |
71% |
500b/bộ 11700b/sp |
91 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
18.125 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
233 m2/ca |
Kim Nhựt