Ngày 14/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
6h 9h50 |
8h 10h30 |
2.7 |
8h 10h30 |
9h50 12h |
3.3 |
45% |
3700b/3sp 1400b/12sp |
393 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
11.000 b/bộ |
371 |
|
Lâm Thanh Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
9.000 b/bộ |
364 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
57% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
16.975 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
191 m2/ca |
Phong không báo cáo
Kim Nhựt