Ngày 15/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h15 |
6.25 |
12h15 |
13h |
0.75 |
89% |
19.800 b/sp |
120 |
02 | Phạm Văn Đức |
15h45 |
16h30 |
0.75 |
13h 16h30 |
15h45 18h |
4.25 |
15% |
500 b/2sp |
9 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
19h10 |
24h |
4.8 |
18h |
19h10 |
1.2 |
80% |
10.500 b/bộ |
354 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 2h |
0h15 6h |
4.25 |
0h15 |
2h |
1.75 |
71% |
7.100 b/bộ |
315 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
14.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
200 m2/ca |
Kim Nhựt