Ngày 15/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
6h |
10h40 |
4.7 |
10h40 |
12h |
1.3 |
78% |
2.100 b/bộ |
85 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
28.000 b/sp |
170 |
|
Lâm Thanh Phong |
18h 22h40 |
19h 24h |
2.4 |
19h |
22h40 |
3.6 |
40% |
3400b/sp 2800b/bộ |
115 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 3h30 |
3h 6h |
5.5 |
3h |
3h30 |
0.5 |
92% |
8200b/bộ 9000b/3sp |
362 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
78% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
21.150 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
183 m2/ca |
Kim Nhựt