Ngày 16/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
10h30 |
4.5 |
10h30 |
13h |
2.5 |
64% |
4.400 b/bộ |
199 |
02 | Phạm Văn Đức |
13h20 |
18h |
4.7 |
13h |
13h20 |
0.3 |
94% |
11.000 b/sp |
246 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
19h10 |
23h |
3.8 |
18h 23h |
19h10 24h |
2.2 |
63% |
11.000 b/sp |
246 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h30 |
6h |
5.5 |
0h |
0h30 |
0.5 |
92% |
10.600 b/2sp |
162 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
78% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
213 m2/ca |
Kim Nhựt