Ngày 16/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
6h 11h20 |
11h 12h |
5.7 |
11h |
11h20 |
0.3 |
95% |
13800b/3sp 1500b/2sp |
368 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
13h50 |
18h |
4.2 |
12h |
13h50 |
1.8 |
70% |
7.200 b/2sp |
110 |
|
Lâm Thanh Phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
9.300 b/2sp |
142 |
03 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
66% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
19.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
155 m2/ca |
Ca 4 máy bế không hoạt động
Kim Nhựt