Ngày: | 17-7-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90717-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Sữa tắm Maxman Gallant 200ml [17-7-2009] |
Ngày đặt | 17-7-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 27-7-2009 |
Ngày đồng ý giao | 27-7-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Hologram minơ |
Mã số NCC và NVL | Chấn Long |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 115 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 35.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách duyệt mẫu trước khi in. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.
In mẫu giao khách ký trước khi sản xuất
CHUAN BI PHIM SẢN XUẤT
1. DAO BẾ: chưa
a. mẩu bế :chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK ( chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:24-07-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13,5 x 14,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4tấm
Đồng ý xuất.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị:
1. In máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + Cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 37,000 sp -> in 18,500 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = HP 01
* Khổ = 12.5 cm
* Dài = 2,424 m ( Bước in đề nghị : 131mm/2 sản phẩm )
SẢN XUẤT TRẢ PHIM
1. DAO BẾ: chưa trả
a. mẩu bế :chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có ( sử dụng chung 3 loại)
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( sử dụng chung 3 loại)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Anh Tùng báo GD đồng ý cho sản xuất lô hàng này.
*Ngày 8/8/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h40′
*THỜI GIAN VỖ BÀI :3h40′—–>5h10’chụp lại bản đen đến 5h30′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:131
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
*Trong thời gian vỗ bài từ 3h40′ đến 5h10′ rất là chậm không chấp nhận được ,lý do hộc màu đen số 5 đá gốc không vào hình+bong,tram bị 2 bóng, Hùng phải tháo bản dán lại nhiều lần.
*Từ 5h10′chụp lại bản đen đến 5h30′ lý do trong lúc vỗ bài bản bị cấn bụi lũng bản.
*Ngày 9/8/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
*THỜI GIAN VỖ BÀI; 6h-7h30[6h-6h30 chup lai bang den vi tram bi do;7h30-8h cho ki mau;8h15-9h chup lai bang den va uv]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :9h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:131mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-15.500b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b /2 sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
*THỜI GIAN VỖ BÀI;
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:131mm
9. SỐ LƯỢNG IN:15.500—-18500b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):7h00–7h45 chup lai ban den bi hu
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b /2 sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1200b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:19.000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:132
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
SẢN XUẤT TRẢ PHIM
1. DAO BẾ: cÓ
a. mẩu bế :Tuấn – Đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có (Sử dụng chung 3 loại)
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (Sử dụng chung 3 loại)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* KIỂM NGÀY : 12/8/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 37.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 36.219 sp (Trong số đó KCS cắt sửa hàng)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 781 sp (2,11%)
a. IN HƯ: 603 sp (1,62%) do in lé và bụi.
+ Đức in 31.000 sp: hư 489 sp (1,57%)
+ Trung in 6.000 sp: hư 114 sp (1,9%)
b. BẾ HƯ: 178 sp (0,48%)
+ Phong bế 37.000 sp: hư 178 sp (0,48%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.