Ngày 17/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
11h |
13h |
2 |
6h |
11h |
5 |
29% |
5.500 b/15sp |
24 |
02 | Phạm Văn Đức |
13h |
18h |
5 |
|
|
|
100% |
14.500 b/15sp |
62 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h 23h40 |
22h30 24h |
4.8 |
22h30 |
23h40 |
1.2 |
80% |
16.500 b/15sp |
71 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
21.000 b/15sp |
90 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
77% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
215.625 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
62 m2/ca |
Kim Nhựt