Ngày 17/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
11h20 |
12h |
0.6 |
6h |
11h20 |
5.4 |
10% |
1.500 b/2sp |
23 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
16h30 |
4.5 |
16h30 |
18h |
1.5 |
75% |
9.500 b/2sp |
145 |
|
Lâm Thanh Phong |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
11.000 b/sp |
246 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
9.200 b/sp |
206 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
10.550 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
155 m2/ca |
Kim Nhựt