Ngày: | 06-12-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161206 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY SASCO |
Tên hàng | SASCO – Nhãn thân chai Lemi 400ml_01 |
Ngày đặt | 06-12-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 21-12-2016 |
Ngày đồng ý giao | 21-12-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC50 P RP 74 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng sp / cuộn : 1,750 sp/cuộn, Chiều quấn cuộn: Dạng 02- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Xanh pha (nước) + Xanh pha nội dung + Cam pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 P RP 74
-Khổ đề nghị: 144mm
-Bước in đề nghị: 164mm/2sp.
-Dài đề nghị: 4.100 + 205 = 4.305 m ( 26.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000sp / 2sp => 25.000 bước * 0.164 = 4.100 m
-Khấu hao 5%: 2.500 sp / 2 sp => 1.250 bước * 0.164 = 205 m.
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC50 P RP 74
+ Khổ : 153 mm
+ Dài : 5.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX: ( giao 07 /12 /2016 )
1. Decal :
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC50 P RP 74
+ Khổ : 153 mm
+ Dài : 500 m x 9 cuộn =4.500 m
+ Số cuộn : 09
ngay 18/12/2016
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00——27.000/bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC50 P RP 74
-Tổng SL giao sx : 4.500 m
-SL thu hồi về kho: 23 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 8 m
-SL sx thực tế: 4.477 m => 27.300 bước => 54.600 sp
KIỂM NGÀY:19/12/2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:4.477 m /164mm/27.300b/2 sp=54.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :54.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:52.130 sp (Giao: 52.100 sp) + KH:30 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.470 sp (4.52%)=202m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.799 sp (3.29%)=147m.
– Đức+Tăng VB: 600 sp (1.10%)=49m.
-> Tăng in lé+dính keo : 1.199 sp (2.19%)=98m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ+ TỀ BIÊN CHƯA TP :427 sp(0.78%)=35m=> A.Phát bế nhăn+mất+phạm sp.
* HAO HỤT IN + BẾ + CHIA CUỘN : 244 sp (0.45%)=20m.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 161213
Ngày GH: 20/12/2016
SL: 52.100 sp.
PSS này đã hoàn thành.