| Ngày: | 08-12-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 161208 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Mỡ Kẽm Oxyd |
| Ngày đặt | 08-12-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 18-12-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 18-12-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,
– Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 98mm
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
-Dài đề nghị: 2.170 + 109 = 2.279 m ( 9.188 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 6sp + 5% được giao => 8.750 bước x 0.248 = 2.170 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp / 6sp => 438 bước x 0.248 = 109 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 98 mm
+ Dài : 3.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 98 mm
+ Dài : 1.000 m x 3 cuộn =3.000 m
+ Số cuộn : 03
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 3.000 m – 30 m ( NCC khấu hao ) = 2.970 m
-SL thu hồi về kho: 670 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 661 m
-SL sx thực tế: 2.300 m => 9.274 bước =>55.644 sp
( Đã trừ 30 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:19/12/2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.300 m /248mm/9.274b/6 sp=55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:53.310 sp (Giao:53.300 sp) + KH: 10 sp (0.02%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.334 sp (4.19%)=96m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.248 sp (2.24%)=51m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :1.086 sp(1.95%)=45m=> A.Phát bế phạm sp+lệch sp do biên không đều.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 161217
Ngày GH: 23/12/2016
SL: 53.300 sp.
-PSS này đã hoàn thành.