Ngày: | 09-12-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161209 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi chú |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (LA)_2016_01 |
Ngày đặt | 09-12-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 29-12-2016 |
Ngày đồng ý giao | 29-12-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 60.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu-Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờSố lượng được: +/- 5% (PO 002466-1) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh Lá pha + Đỏ pha + Xanh dương nội dung pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp.
-Dài đề nghị: 7.560 + 378 = 7.938 m ( 66.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 60.000 sp / 1sp + 5% được giao => 63.000 bước x 0.120 = 7.560 m
-Khấu hao 5%: 3.150 sp / 1sp => 3.150 bước x 0.120 = 378 m.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : Avery_BW0062
+ Khổ : 284 mm
+ Dài : 6.000 m
– Tồn Kho : Avery_BW0062
+ Khổ : 284 mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC : very_BW0062
+ Khổ : 284 mm
+ Dài : 2.000 m x 3 cuộn = 6.000 m
+ Số cuộn : 03
– Tồn Kho : very_BW0062
+ Khổ : 284 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———66.200b[Lần 1 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery – BW0062
-Tổng SL giao sx : 8.000 m
-SL thu hồi về kho: 32 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 20 m
-SL sx thực tế: 7.968 m => 66.400 bước => 66.400 sp
KIỂM NGÀY:27/12/2016
– Khách hàng đăt: 60.000 sp.
– VP cung cấp:7.968 m /120mm/66.400b/1 sp=66.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 66.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:64.320 sp (Giao: 64.300 sp) + KH: 20 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.080 sp (3.13%)=250m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.967 sp (2.96%)=236m.
– Đức VB L1:200 sp (0.30%)=24m.
-> Đức +Tăng in L1+L2: lé+sọc+hụt mực xanh+thiếu áp lực+bung bảng +dính mực đỏ+lem : 1.767 sp (2.66%)=212m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :113 sp(0.17%)=14m=> A.Phát+Tăng bế cắt phạm sp.
Số PGH: 161225
Ngày GH: 29/12/2016
SL: 64.300 sp.
PSS này đã hoàn thành.