Ngày: | 13.12.2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 161213-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Floro-200 maxi 1 lít_XK_Iraq |
Ngày đặt | 13.12.2016 |
Ngày yêu cầu giao | 17.12.2016 |
Ngày đồng ý giao | 17.12.2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 230 |
Chiều dài khổ in (mm) | 117 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 1,200 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo file thiết kế, Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 02, Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Enrotril-100 1 lít _XK_Irac, link; https://dn2net.uk/?p=53918).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 78 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 133mm.
– Bước in đề nghị : 248mm/1sp.
Dài đề nghị: 298 + 15 = 313 m ( 1.260 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 1.200 sp/ 1sp => 1.200 bước x 0.248 = 298 m
-Khấu hao 5%: 60 sp / 1 sp => 60 bước x 0.248 = 15 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 133 mm
+ Dài : 1.000 m
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 133 mm
+ Dài : 50 m + 55 m = 105 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 133 mm
+ Dài : 997 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 133 mm
+ Dài : 50 m + 55 m = 105 m
+ Số cuộn : 02
Số PGH: 161208
Ngày GH: 16/12/2016
SL: 1.350 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.102 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 1.092 m
-SL thu hồi về kho: 722 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 713 m
-SL sx thực tế: 370 m => 1.492 bước => 1.492 sp
( Đã trừ 10 m khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:15/12/2016
– Khách hàng đăt: 1.200 sp.
– VP cung cấp:370 m /248mm/1.492b/1 sp=1.492 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 1.492 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:1.370 sp (Giao: 1.350 sp) + KH: 20 sp (1.34%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :122 sp (8.18%)=30m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:122 sp (8.18%)=30m.=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
-PSS này đã hoàn thành.