| Ngày: | 13.12.2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 161213 – 006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E100 dê 800ml_XK_02_MT |
| Ngày đặt | 13.12.2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 25.12.2016 |
| Ngày đồng ý giao | 25.12.2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 170 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất,- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng ra cuộn : MT: dạng 2, MS : dạng 1 – Số lượng nhãn/ cuộn: 5,000 sp- Số lượng được +3% | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: 2 xanh pha (nhãn trước) + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: CHỈ IN NHÃN TRƯỚC .
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-Khổ đề nghị : 183mm
-Bước in đề nghị: 75mm/1sp
-Dài đề nghị: 1.545 + 77 = 1.622 m ( 21.630 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp / 1 sp + 3% được giao => 20.600 bước x 0.075 = 1.545 m
-Khấu hao 5%: 1.030 sp / 1 sp => 1.030 bước x 0.075 = 77 m
* Chuẩn bị NVL :
1.Decal :
+ Đặt mới : Avery – BW0062
+Khổ : 183 mm
+ Dài: 2.000 m
+ Tồn kho : Avery – BW0062
+Khổ : 183 mm
+ Dài: 350 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1.Decal :
+ Từ NCC : Avery – BW0062
+Khổ : 183 mm
+ Dài: 2.000 m
+ Số cuộn : 01
+ Tồn kho : Avery – BW0062
+Khổ : 183 mm
+ Dài: 350 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———22.000b[Lần 1 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:50
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———21.950[Lần 2 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery – BW0062
-Tổng SL giao sx : 2.350 m
-SL thu hồi về kho: 689 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 683 m
-SL sx thực tế: 1.661 m => 22.150 bước => 22.150 sp
KIỂM NGÀY:24/12/2016
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.661 m /75mm/22.150b/1 sp=22.150 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.150 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.730 sp (Giao: 21.700 sp) + KH: 30 sp (0.14%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :420 sp (1.90%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:250 sp (1.13%)=19m=> Đức VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :20 sp(0.09%)=2m=> A.Phát bế mất sp.
Hao hụt in+bế+chia cuộn: 150 sp (0.68%)=11m.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
Số PGH: 161220
Ngày GH: 26/12/2016
SL: 21.700 sp.
PSS này đã hoàn thành.