Ngày 18/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 12h |
10h 13h |
5 |
10h |
12h |
2 |
71% |
12500b/15sp 3000b/2sp |
99 |
02 | Phạm Văn Đức |
13h 17h40 |
17h 18h |
4.4 |
17h |
17h40 |
0.6 |
88% |
8.000 b/2sp |
120 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
21h20 |
3.4 |
21h20 |
24h |
2.6 |
57% |
10.000 b/2sp |
150 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
7h30 |
7.5 |
|
|
|
100% |
19.500 b/2bộ |
811 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
76.876 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
295 m2/ca |
Kim Nhựt