Ngày 18/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 16h30 |
14h 18h |
3.5 |
14h |
16h30 |
2.5 |
58% |
2000b/sp 4200 b/bộ |
352 |
|
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
22h25 |
4.4 |
22h25 |
24h |
1.6 |
73% |
6.800 b/bộ |
307 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
3h15 |
6h |
2.75 |
0h |
3h15 |
3.25 |
46% |
4.200 b/2bộ |
175 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
44% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
6.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
208 m2/ca |
Trứ không báo cáo
Kim Nhựt