Ngày: | 15.12.2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161215 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Dung dịch ngăn rụng tóc_01 |
Ngày đặt | 15.12.2016 |
Ngày yêu cầu giao | 26.12.2016 |
Ngày đồng ý giao | 26.12.2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 78 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuôn |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 01, Đường kính cuộn tối đa 27 cm,- Số lượng được +5% |
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Xanh pha + đỏ góc + vàng góc + đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: Màu xám trên hình là nền chai, không in.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 140mm.
-Bước in đề nghị: 82mm/2sp.
–Dài đề nghị: 431 + 21 = 452 m ( 5.513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp/ 2sp + 5% được giao => 5.250 bước x 0.082m = 431 m
-Khấu hao 5%: 525 sp/2sp => 263 bước x 0.082 m = 21 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 230 m + 235 m = 465 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Giao NVL cho SX :
1. Decal :
-Tồn KHo : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 150 mm
+ Dài: 230 m + 235 m = 465 m
+ Số cuộn : 02
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :82mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———5.280b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Số PGH: 161215
Ngày GH: 22/12/2016
SL: 10.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 465 m
-SL thu hồi về kho: 24 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 18 m
-SL sx thực tế: 441 m => 5.380 bước => 10.760 sp
KIỂM NGÀY:22/12/2016
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:441m /82mm/5.380b/2 sp=10.760 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :10.760 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.074 sp (Giao:10.000 sp) + KH:74 sp (0.69%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :686 sp (6.38%)=28m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:610 sp (5.67%)=25m=> Đức VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:76 sp(0.71%)=3m=> A.Phát bế mất+lệch sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.