Ngày: | 16.12.2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161216 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI- Nhãn 222,000,000 đồng_01 |
Ngày đặt | 16.12.2016 |
Ngày yêu cầu giao | 29.12.2016 |
Ngày đồng ý giao | 29.12.2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đẫ sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +1% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với ANTI- Nhãn 220,200,000 đồng_01, link: https://dn2net.uk/?p=62776).
1. In: 1 xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
-Khổ đề nghị: 173mm.
-Bước in đề nghị: 97mm/8sp.
-Dài đề nghị: 2.449 + 49 = 2.498 m ( 25.755 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200.000 sp /8 sp + 1% được giao => 25.250 bước x 0.097 = 2.449 m
-Khấu hao 2%: 4.040 sp / 8 sp => 505 bước x 0.097 = 49 m.
* Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-Đặt mới : VHM – SVLW – PSK
+ Khổ : 173mm.
+ Dài : 2.400 m
-Tồn Kho : VHM – SVLW – PSK
+ Khổ : 173mm.
+ Dài : 300 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Giao NVL cho SX :
1. Decal :
-Từ NCC : VHM – SVLW – PSK
+ Khổ : 173mm.
+ Dài : 400 m x 6 cuộn = 2.400 m
+ Số cuộn : 06
-Tồn Kho : VHM – SVLW – PSK
+ Khổ : 173mm.
+ Dài : 300 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———27.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Số PGH: 161228
Ngày GH: 30/12/2016
SL: 209.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : VHM – SVLW – PSK
-Tổng SL giao sx : 2.700 m
-SL thu hồi về kho: 13 m – 13 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 2.687 m => 27.700 bước => 221.600 sp
KIỂM NGÀY:30/12/2016
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:2.687m /97mm/27.700b/8 sp=221.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :221.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:209.264 sp (Giao:209.000 sp) + KH: 264 sp (0.12%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :12.336 sp (5.56%)=150m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:3.958 sp(1.78%)=48m.
– Đức VB: 1.600 sp (0.72%)=19m.
-> in lé+thiếu áp lực: 2.358 sp(1.06%)=29m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 8.378 sp (3.78%)=102m.=>A.Phát bế phạm sp+lệch sp.
PSS này đã hoàn thành.