Ngày 20/07/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
7h15 |
11h20 |
5.1 |
6h 11h20 |
7h15 12h |
1.9 |
73% |
10.500 b/2bộ |
338 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
14h40 |
18h |
3.4 |
12h |
14h40 |
2.6 |
57% |
8.000 b/bộ |
361 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 21h30 |
20h 22h45 |
3.25 |
20h 22h45 |
21h30 24h |
2.75 |
54% |
3500b/bộ 3500b/6sp |
150 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
1h 2h30 4h30 |
1h45 3h 6h |
2.75 |
0h 1h45 3h |
1h 2h30 4h30 |
3.25 |
46% |
3600b/3sp 2800b/2sp |
112 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
57% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
25.600 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
240 m2/ca |
Kim Nhựt