Ngày 20/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
10.000 b/2bộ |
416 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
18h |
5 |
12h |
13h |
1 |
83% |
7.500 b/2bộ |
312 |
|
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
22h30 |
4.5 |
22h30 |
24h |
1.5 |
75% |
4.800 b/2bộ |
200 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
18.500 b/2sp |
278 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
90% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
31.550 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
301 m2/ca |
Kim Nhựt