Ngày: | 19.12.2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161219 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Tiamulin 10% 100ml_02 |
Ngày đặt | 19.12.2016 |
Ngày yêu cầu giao | 29.12.2016 |
Ngày đồng ý giao | 29.12.2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% – Khuôn bế bo góc 2mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI, sử dụng trục in 84 răng.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Hồng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: Cắt bảng chạy 4sp để bế dao bế KDO.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267 mm/4 sp.
-Dài đề nghị: 2.103 + 105= 2.208 m (8.269 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 sp/ 4 sp + 5% được giao =>7.875 bước * 0,267 =2.103 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp /4 sp. => 394 bước *0,267= 105 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 3.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 997 m x 3 cuộn = 2.991 m
+ Số cuộn : 03
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.991 m – 30 m ( NCC khâu hao ) = 2.961 m
-SL thu hồi về kho: 691 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 682 m
-SL sx thực tế: 2.270 m => 8.502 bước => 34.008 sp
( Đã trừ 30 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:24/12/2016
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.270m /267mm/8.502b/4 sp=34.008 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :34.008 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:33.790 sp (Giao: 33.750 sp) + KH: 40sp (0.12%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :218 sp (0.64%)=15m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:218 sp (0.64%)=15m.=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
Số PGH: 161227
Ngày GH: 30/12/2016
SL: 33.750 sp.
PSS này đã hoàn thành.