Ngày 21/07/2009:
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
| 01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h 8h45 |
7h15 10h30 |
3 |
7h15 10h30 |
8h45 12h |
3 |
50% |
7.700 b/2sp |
144 |
| 02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h35 |
17h30 |
4.9 |
12h 17h30 |
12h35 18h |
1.1 |
82% |
10.800 b/bộ |
244 |
| 03 | Phạm Văn Đức |
20h |
22h15 |
2.25 |
18h 22h15 |
20h 24h |
3.75 |
38% |
3.600 b/22sp |
53 |
| 04 | Nguyễn Thành Trung |
0h30 |
6h |
5.5 |
0h |
0h30 |
0.5 |
92% |
12.000 b/3sp |
115 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
|
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
38.050 sp/ca | |||||||||
|
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
139 m2/ca | |||||||||
Kim Nhựt