Ngày 21/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 9h30 |
7h 12h |
3.5 |
7h |
9h30 |
2.5 |
58% |
3700b/2sp 6400b/2bộ |
262 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 15h30 19h30 21h30 23h20 |
15h 19h 21h 22h50 24h |
10 |
15h 19h 21h 22h50 |
15h30 19h30 21h30 23h20 |
2 |
83% |
4100b/2bộ 10900b/bộ 3600b/3sp 7750b/2sp |
405 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h 2h25 5h |
1h 3h30 6h |
3.1 |
1h 3h30 |
2h25 5h |
2.9 |
52% |
2750b/2sp 3500b/6sp 800b/22sp |
52 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
35.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
180 m2/ca |
Kim Nhựt