Ngày 22/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h25 |
12h |
5.6 |
6h |
6h25 |
0.4 |
93% |
18.500 b/3sp |
177 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
17h20 |
5.4 |
17h20 |
18h |
0.6 |
90% |
16.000 b/3sp |
153 |
03 | Phạm Văn Đức |
21h |
24h |
3 |
18h |
21h |
3 |
50% |
6.000 b/2bộ |
250 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
5h15 |
5.25 |
5h15 |
6h |
0.75 |
88% |
16.000 b/2bộ |
666 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
47.875 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
311 m2/ca |
Kim Nhựt