Ngày 22/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 9h30 |
7h 12h |
3.5 |
7h |
9h30 |
2.5 |
58% |
2800b/22sp 14600b/15sp |
104 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
16h |
4 |
16h |
17h |
1 |
80% |
20.400 b/15sp |
88 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
27.500 b/15sp |
120 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
17h45 0h 3h25 |
18h 2h 6h |
4.8 |
17h 2h |
17h45 3h25 |
2.2 |
69% |
8000b/15sp 5000b/bộ |
256 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
77% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
282.275 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
142 m2/ca |
Kim Nhựt