Ngày: | 24-07-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90724- 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | YONG MEI |
Tên hàng | YGI – EN0029_VS1 [5loại] |
Ngày đặt | 24-07-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 08-08-2009 |
Ngày đồng ý giao | 08-08-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery |
Mã số NCC và NVL | BW 0087 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 62,8 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66,5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15,000 sp/loại |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Khách chỉ nhận số lương : 15,000 sp Theo file thiết kế, có mẫu màu Proof. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Vấn đề giấy:
Tất cả các nhãn có ký hiệu “VS1” có khổ giấy bằng nhau
YGI – EN0022_VS1 [1loại] khác khổ giấy:
1. Khổ đề nghị: 140mm.
2. Bước in đề nghị: 70mm/2 sản phẩm.
Số lượng in : 15,400 sp -> in 7,700 bước x 2 sp / loại
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 14.4 cm
* Dài = 539 m x 5 loại = 2,695 m ( Bước in đề nghị : 70mm/2 sản phẩm )
Chuẩn bị phim Sản xuất ( A27-A31)
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ (02 dao)
b. MẪU BẾ:phong – dat
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: (CMYK) x 4 loai+ MYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( TT duyệt)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị:
1. In máy 5 màu:
A27: 4 màu góc + Cán UV bóng.
A28: 3 màu góc + Cán UV bóng.
A29: 4 màu góc + Cán UV bóng.
A30: 4 màu góc + Cán UV bóng.
A31: 4 màu góc + Cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:31-07-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5 x 8,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:19 tấm x 5 loại
Đồng ý xuất.
da chup bang xong
dinh chinh lai phan commet tren cua Duc
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP: 1-08-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5 x 8,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 x 2 loại ( chụp lại )
Đồng ý xuất , số lượng là 3 bảng (Đức chụp bị hư – Trung chụp lại).
đả nhận hôp dụng cụ
*Ngày 5/8/2009
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:3h30′
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:3h50′
* THỜI GIAN VỖ BÀi :3h50′—–>4h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :4h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6: TỐC ĐỘ IN :80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:70
9. SỐ LƯỢNG IN:7.700b/2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2: A 31
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 sp
*Ngày 5/8/2009
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h15
* THỜI GIAN VỖ BÀi :6h30-7h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6: TỐC ĐỘ IN :80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:70
9. SỐ LƯỢNG IN:00-7.700b/2spA30
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):[8h30-9h chup lai bang xanh trong khi in bi lung]
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2: A 30
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 spA30
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9H20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10H45
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7.700B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:A.31
10. BƯỚC BẾ:71
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10H50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7.700B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:A.30
10. BƯỚC BẾ:71
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*Ngày 5/8/2009
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h35
* THỜI GIAN VỖ BÀi :10h35-10h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6: TỐC ĐỘ IN :100
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:70
9. SỐ LƯỢNG IN:00-6.500bA27
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2: A 27
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 spA27
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h40
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:5.100b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7.800B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:A.30
10. BƯỚC BẾ:71
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀi :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h40
6: TỐC ĐỘ IN :100
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:70
9. SỐ LƯỢNG IN:5500->7700
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2: A 29
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 spA29
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8H20
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7.700B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:A.27
10. BƯỚC BẾ:71
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8H25
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10H15
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7.700B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:A.29
10. BƯỚC BẾ:71
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10H20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11H40
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7.700B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:A.29
10. BƯỚC BẾ:71
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Chuẩn bị phim Sản xuất ( A27-A31)
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ (01 dao)
b. MẪU BẾ:dao sua lai
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: (CMYK) x 4 loai+ MYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( TT duyệt)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã hoàn thành PTT này.
sản xuất trả dao bế ( có dao – chưa có mẫu bế)
Sản xuất trả phim (A27-A31)
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ (02 dao)
b. MẪU BẾ:phong – dat
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: (CMYK) x 4 loai+ MYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Sản xuất trả dao bế VS1
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:chua