PTT: YGI – EN0029_VS1 [5loại]

Ngày: 24-07-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90724- 007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng YONG MEI
Tên hàng YGI –  EN0029_VS1 [5loại]
Ngày đặt 24-07-2009
Ngày yêu cầu giao 08-08-2009
Ngày đồng ý giao 08-08-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Avery
Mã số NCC và NVL BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 62,8
Chiều dài khổ in (mm) 66,5
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 15,000 sp/loại
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Khách chỉ nhận số lương : 15,000 sp

Theo file thiết kế, có mẫu màu Proof.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 27 bình luận về PTT: YGI – EN0029_VS1 [5loại]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Tất cả các nhãn có ký hiệu “VS1” có khổ giấy bằng nhau
    YGI – EN0022_VS1 [1loại] khác khổ giấy:
    1. Khổ đề nghị: 140mm.
    2. Bước in đề nghị: 70mm/2 sản phẩm.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 15,400 sp -> in 7,700 bước x 2 sp / loại
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 14.4 cm
    * Dài = 539 m x 5 loại = 2,695 m ( Bước in đề nghị : 70mm/2 sản phẩm )

  4. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim Sản xuất ( A27-A31)
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: CÓ (02 dao)
    b. MẪU BẾ:phong – dat
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: (CMYK) x 4 loai+ MYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( TT duyệt)
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị:
    1. In máy 5 màu:
    A27: 4 màu góc + Cán UV bóng.

    A28: 3 màu góc + Cán UV bóng.

    A29: 4 màu góc + Cán UV bóng.

    A30: 4 màu góc + Cán UV bóng.

    A31: 4 màu góc + Cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  6. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:31-07-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5 x 8,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:19 tấm x 5 loại

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  8. HPTru nói:

    da chup bang xong

  9. PVDuc nói:

    dinh chinh lai phan commet tren cua Duc

  10. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP: 1-08-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5 x 8,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 x 2 loại ( chụp lại )

  11. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất , số lượng là 3 bảng (Đức chụp bị hư – Trung chụp lại).

  12. NDTruong nói:

    đả nhận hôp dụng cụ

  13. NHHung nói:

    *Ngày 5/8/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:3h30′
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:3h50′
    * THỜI GIAN VỖ BÀi :3h50′—–>4h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :4h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6: TỐC ĐỘ IN :80
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70
    9. SỐ LƯỢNG IN:7.700b/2sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2: A 31
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 sp

  14. PVDuc nói:

    *Ngày 5/8/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀi :6h30-7h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
    6: TỐC ĐỘ IN :80
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-7.700b/2spA30
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):[8h30-9h chup lai bang xanh trong khi in bi lung]
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2: A 30
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 spA30

  15. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9H20

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10H45

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7.700B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:A.31

    10. BƯỚC BẾ:71

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  16. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10H50

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7.700B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:A.30

    10. BƯỚC BẾ:71

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  17. PVDuc nói:

    *Ngày 5/8/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h35
    * THỜI GIAN VỖ BÀi :10h35-10h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h45
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6: TỐC ĐỘ IN :100
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-6.500bA27
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2: A 27
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 spA27

  18. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h40

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:5.100b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7.800B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:A.30

    10. BƯỚC BẾ:71

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  19. NVKy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀi :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h40
    6: TỐC ĐỘ IN :100
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70
    9. SỐ LƯỢNG IN:5500->7700
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2: A 29
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 spA29

  20. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8H20

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7.700B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:A.27

    10. BƯỚC BẾ:71

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  21. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8H25

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10H15

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7.700B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:A.29

    10. BƯỚC BẾ:71

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  22. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10H20

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11H40

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7.700B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:A.29

    10. BƯỚC BẾ:71

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  23. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim Sản xuất ( A27-A31)
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: CÓ (01 dao)
    b. MẪU BẾ:dao sua lai
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: (CMYK) x 4 loai+ MYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( TT duyệt)
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  24. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

  25. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả dao bế ( có dao – chưa có mẫu bế)

  26. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả phim (A27-A31)
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: CÓ (02 dao)
    b. MẪU BẾ:phong – dat
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: (CMYK) x 4 loai+ MYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  27. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả dao bế VS1
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:chua

Trả lời