Ngày 23/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
7h30 |
10h50 |
3.4 |
6h 10h50 |
7h30 12h |
2.6 |
57% |
6.300 b/bộ |
210 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
16h30 |
18h |
1.5 |
12h |
16h30 |
4.5 |
25% |
7.000 b/2bộ |
291 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 23h30 |
22h 24h |
4.5 |
22h |
23h30 |
1.5 |
75% |
10.000 b/2bộ |
407 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
39% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.150 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
227 m2/ca |
Trung không báo cáo
Kim Nhựt