Ngày 23/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
9.500 b/bộ |
429 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
16h |
3 |
16h |
18h |
2 |
60% |
7.300 b/bộ |
330 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
35.500 b/3sp |
339 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h 4h20 |
2h10 6h |
4.8 |
2h10 |
4h20 |
2.2 |
69% |
11000b/3sp 3000b/2bộ |
230 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
82% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
46.275 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
332 m2/ca |
Kim Nhựt