Ngày: | 13 – 01 – 2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170113-013 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Tylosin 100gam. |
Ngày đặt | 13- 01 – 2017 |
Ngày yêu cầu giao | 06 – 02 – 2017 |
Ngày đồng ý giao | 06 – 02 – 2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– SX xong cắt rời từng sp -KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Xanh nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/4sp.
-Dài đề nghị: 763 + 38 = 801 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp / 4 sp => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 4 sp =>125 bước x 0.305 = 38 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal :
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m ( cuộn nguyên )
*Giao NVL cho SX
1.Decal :
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01( cuộn nguyên )
**NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m – 10 m (NCC khấu hao ) = 990 m
-SL thu hồi về kho: 150 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 147 m
-SL sx thực tế: 840 m => 2.754 bước => 11.016 sp
( Đã trừ 10 khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:19/01/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:840 m /305mm/2.754b/4 sp=11.016 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.016 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.280 sp (Giao: 10.250 sp) + KH: 30 sp (0.27%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :736 sp (6.68%)=56m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:700 sp (6.35%)=53m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :36 sp(0.33%)=3m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170128
Ngày GH: 13 / 02 / 2017
SL: 10.250 sp