Ngày 24/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h |
10h |
4 |
10h |
12h |
2 |
67% |
9.800 b/2bộ |
316 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
14h15 |
18h |
3.75 |
12h |
14h15 |
2.25 |
63% |
7.300 b/bộ |
83 |
03 | Phạm Văn Đức |
19h |
22h |
3 |
18h 22h |
19h 24h |
3 |
50% |
4.400 b/12sp |
100 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h30 |
5h |
4.5 |
0h 5h |
0h30 6h |
1.5 |
75% |
10.500 b/bộ |
104 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
31.900 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
151 m2/ca |
Kim Nhựt