Ngày 24/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
10h |
4 |
10h |
12h |
2 |
67% |
5.000 b/2bộ |
208 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
14h |
18h |
4 |
12h |
14h |
2 |
67% |
6.300 b/bộ |
210 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
|
|
0 |
18h |
24h |
6 |
0% |
chia cuộn |
– |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
1h45 |
6h |
5.25 |
0h |
1h45 |
1.75 |
75% |
8.000 b/2bộ |
166 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
16.150 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
146 m2/ca |
Kim Nhựt