Ngày: | 20.01.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170120 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Colidox – Plus 100gam _XK_Bangladesh |
Ngày đặt | 20.01.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 25.01.2017 |
Ngày đồng ý giao | 25.01.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 2,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng, không được thiếu – Cắt rời từng sản phẩm, dùng decal cột lại( Không dùng thun để cột) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: vàng nền pha + 4 màu góc.
* Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư:LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 305 + 15 = 320 m ( 1.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2.000 bộ /2 bộ => 1.000 bước x 0.305 = 305 m
-Khấu hao 5%: 100 bộ /2 bộ => 50 bước x 0.305 = 15 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m ( cuộn nguyên )
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m ( cuộn nguyên )
+ Số cuộn : 01
** Dùng chung với : PTT: DTY – Hamcoli – forte 100gam_XK_Bangladesh
Đã kiểm tra.
**NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 990 m
-SL thu hồi về kho: 565 m
-SL sx thực tế: 425 m => 1.393 bước => 2.786 bộ
( Đã trừ 10 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:23/01/2017
– Khách hàng đăt: 2.000 bộ.
– VP cung cấp:425 m /305mm/1.393b/2 bộ=2.786 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :2.786 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:2.328 bộ (Giao: 2.300 bộ) + KH: 28 bộ (1.0%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :458 bộ (16.44%)=70m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:458 bộ (16.44%)=70m.=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170119
Ngày GH: 02 / 02 / 2017
SL: 2.300 bộ