Ngày 25/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
7h40 |
8h45 |
1.1 |
6h 8h45 |
7h40 12h |
4.9 |
18% |
1.400 b/bộ |
21 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
14h30 |
16h40 |
2.2 |
12h 16h40 |
14h30 18h |
3.8 |
37% |
5.900 b/bộ |
91 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h30 |
23h |
4.5 |
18h 23h |
18h30 24h |
1.5 |
75% |
8400b/bộ 8400b/2sp |
144 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
8.700 b/bộ |
77 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
53% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
16.400 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
83 m2/ca |
Kim Nhựt