Ngày 25/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
11.100 b/2bộ |
458 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 15h |
14h30 17h |
4.5 |
14h30 17h |
15h 18h |
1.5 |
75% |
5000b/2bộ 5500b/2sp |
287 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 20h50 |
20h 24h |
5.2 |
18h |
24h |
0.8 |
87% |
5750b/2sp 7300b/bộ |
166 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
|
|
|
0h |
6h |
6 |
0% |
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
25.275 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
228 m2/ca |
Kim Nhựt