Ngày: | 02.02.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170202 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han Broxin 100g_01 |
Ngày đặt | 02.02.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 13.02.2017 |
Ngày đồng ý giao | 13.02.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +/- 5%
– Đóng gói theo bộ -KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Đỏ pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 3.203 + 160 = 3.363 m ( 11.025 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 bộ / 2 bộ + 5% được giao => 10.500 bước * 0.305 = 3.203 m
-Khấu hao 5%: 1050 bộ / 2 bộ =>525 bước * 0.305 = 160 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 1.000 m (01 cuộn nguyên )
-Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 3.000 m
*Giao NVL cho SX
1.Decal:
-Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 1.000 m (01 cuộn nguyên )
+ Số cuộn : 01
-Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 1.000 m x 3 cuộn = 3.000 m
+ Số cuộn : 03
Số PGH: 170130
Ngày GH: 13 / 02 / 2017
SL: 21.500 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 4.000 m –40 m (NCC khấu hao ) = 3.960 m
-SL thu hồi về kho: 548 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 536 m
-SL sx thực tế: 3.412 m => 11.187 bước => 22.374 bộ
( Đã trừ 40 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:10/02/2017
– Khách hàng đăt:20.000 bộ.
– VP cung cấp:3.412m /305mm/11.187b/2bộ=22.374 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.374 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.517 bộ (Giao:21.500 bộ)+ KH: 17 bộ (0.08%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :857 bộ (3.83%)=130m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:783 bộ (3.50%)=119m.=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:74 bộ (0.33%)=11m=> Mong bế cắt phạm+ hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.