Ngày: | 03.02.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170203 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Oxylin 5%-B 100ml_XK_Mianma |
Ngày đặt | 03.02.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 11.02.2017 |
Ngày đồng ý giao | 11.02.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 2,400 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 160 + 8 = 168 m ( 630 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2.400 sp / 4 sp => 600 bước * 0.267 = 160 m
-Khấu hao 5%: 120 sp / 4 sp => 30 bước * 0.267 = 8 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 1.000 m ( cuộn nguyên )
**Dùng chung : PTT: DTY – Hangentylo 100ml_XK_Mianma ; PTT: DTY – Lincomycin 10% 100ml_XK_Mianma; PTT: DTY – Maboxin 100ml_XK_Thái Lan
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
* Giao NVL cho SX :
1. Decal:
-Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm.
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
**Dùng chung : PTT: DTY – Hangentylo 100ml_XK_Mianma ; PTT: DTY – Lincomycin 10% 100ml_XK_Mianma; PTT: DTY – Maboxin 100ml_XK_Thái Lan
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 520 m
-SL thu hồi về kho: 310 m
-SL sx thực tế: 210 m => 787 bước => 3.148 sp
Số PGH: 170126
Ngày GH: 10 / 02 / 2017
SL: 2.650 sp
KIỂM NGÀY:08/02/2017
– Khách hàng đăt: 2.400 sp.
– VP cung cấp:210 m /267mm/787b/4 sp=3.148 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :3.148 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:2.680 sp (Giao:2.650 sp) + KH: 30 sp (0.95%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :468 sp (14.87%)=31m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:468 sp (14.87%)=31m.=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.