Ngày: | 03.02.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170203 – 009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Shampoo FE 200ml ( màu vàng ) – Tiếng Anh |
Ngày đặt | 03.02.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 11.02.2017 |
Ngày đồng ý giao | 11.02.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 71 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 2,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu,
– Khách hàng lấy đúng số lượng-KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Shampoo 200ml, link: https://dn2net.uk/?p=43864).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 158mm
-Bước in đề nghị: 129mm/1 bộ.
– Dài đề nghị: 258 + 13 = 271 m ( 2.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2.000 bộ / 1 bộ => 2.000 bước * 0.129 = 258 m
-Khấu hao 5%: 100 bộ / 1 bộ => 100 bước * 0.129 = 13 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 158 mm
+ Dài: 580 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
-Tồn kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 158 mm
+ Dài: 580 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM ;00———–2.100b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 580 m
-SL thu hồi về kho: 290 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 287 m
-SL sx thực tế: 290 m => 2.250 bước => 2.250 bộ
Số PGH: 170125
Ngày GH: 10 / 02 / 2017
SL: 2.050 bộ
KIỂM NGÀY:07/02/2017
– Khách hàng đăt: 2.000 bộ.
– VP cung cấp:290 m /129mm/2.250b/1 bộ=2.250 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :2.250 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:2.050 bộ (Giao:2.050 bộ).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :200 bộ (8.89%)=26m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:200 bộ (8.89%)=26m=> Đức VB+in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:Không hư.
PSS này đã hoàn thành.