| Ngày: | 09.02.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170209 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hantox 200 1 Lít |
| Ngày đặt | 09.02.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 24.02.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 24.02.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 5,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,
-Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 2,500sp/cuộn – Số lượng được +5% |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=56119).
In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 156mm
-Bước in đề nghị: 286mm/2sp.
-Dài đề nghị: 751 + 38 = 789 m ( 2.757 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5.000 sp / 2 sp + 5% được giao =>2.625 bước x 0.286 = 751 m
-Khấu hao 5%: 263 sp /2 sp => 132 bước x 0.286 = 38 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal :
-Tồn KHo : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1.Decal :
-Tồn KHo : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01 ( cuộn nguyên )
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m –10 m ( NCC khấu hao ) = 990 m
-SL thu hồi về kho: 170 m – 3 m (đầu cuối cuộn ) = 167 m
-SL sx thực tế: 820 m => 2.867 bước => 5.734 sp
** ( Đã trừ 10 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:23/02/2017
– Khách hàng đăt:5.000 sp.
– VP cung cấp:820 m /286mm/2.867b/2 sp=5.734 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :5.734 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:5.500 sp (Giao:5.500 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :234 sp (4.08%)=33m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:214 sp (3.73%)=30m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:20 sp (0.35%)=3m=> A.Phát bế lệch sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 170214
Ngày GH: 03 / 03 / 2017
SL: 5.500 sp
PSS này đã hoàn thành.