Ngày: | 10.02.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170210 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nước rửa chén Bích toàn 1.6 lít |
Ngày đặt | 10.02.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 23.02.2017 |
Ngày đồng ý giao | 23.02.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 121 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: MT: dạng 2 _ MS: dạng 01,- Đường kính cuộn: tối đa 25 cm – Số lượng: 3.000sp/cuộn.- Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In (nhãn trước và sau in riêng):
* Lần 1: 4 màu góc.
* Lần 2: Xanh pha nội dung.
2. Cán màng bóng.
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 133mm.
-Bước in đề nghị: 104mm/1sp (Nhãn trước và sau in riêng).
* Nhãn Trước :
-Dài đề nghị: 2.184 m +109 m = 2.293 m ( 22.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp / 1sp + 5% được giao => 21.000 bước x 0.104 = 2.184 m
-Khấu hao 5%: 1.050 sp / 1 sp =>1.050 bước x 0.104 = 109 m.
* Nhãn Sau :
-Dài đề nghị: 2.184 m +109 m = 2.293 m ( 22.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp / 1sp + 5% được giao => 21.000 bước x 0.104 = 2.184 m
-Khấu hao 5%: 1.050 sp / 1 sp =>1.050 bước x 0.104 = 109 m.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông Tin NVL :
2. Màng :
-Loại vật tư: Cán màng bóng – Đại Vũ sơn
*Nhãn Trước :
-SL in: 22.050 bước in
-Khổ đề nghị: 129 mm
-Dài đề nghị: 2.293 m
*Nhãn Sau:
-SL in: 22.050 bước in
-Khổ đề nghị: 129 mm
-Dài đề nghị: 2.293 m
*Chuẩn bị NVL :
1.Decal :
– Đặt Mới : Avery – AW 0331
+ Khổ : 133 mm
+ Dài : 5.000 m
2. Màng :
– Đặt Mới : Cán màng bóng – Đại Vũ sơn
+ Khổ : 129 mm
+ Dài : 8.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1.Decal :
– Từ NCC : Avery – AW 0331
+ Khổ : 133 mm
+ Dài : ( 2.000 m x 2 cuộn ) + 1.000 m = 5.000 m
+ Số cuộn : 03
*Giao NVL cho SX :
2. Màng :
– Từ NCC : Cán màng bóng – Đại Vũ sơn
+ Khổ : 129 mm
+ Dài : 4.000 m x 2 cuộn = 8.000 m
+ Số cuộn : 02
.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :104mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :Máy 5 màu bị lỗi .Vì vậy số lượng lấy theo bên bế[NHÃN TRƯỚC]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :104mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:350b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00————-22.500b[NHÃN SAU]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :104mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00————-22.000b[NHÃN Trước]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Số PGH: 170207
Ngày GH: 27/ 02 / 2017
SL: 21.100 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery – AW 0331
** Nhãn trước:
-Tổng SL giao sx : 5.000 m
-SL thu hồi về kho: 2.696 m
-SL sx thực tế: 2.304 m => 22.150 bước => 22.150 sp
** Nhãn sau:
-Tổng SL giao sx : 2.696 m
-SL thu hồi về kho: 320 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 311 m
-SL sx thực tế: 2.376 m => 22.850 bước => 22.850 sp
KIỂM NGÀY:27/02/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn Trước
– VP cung cấp:2.304 m /104mm/22.150b/1 sp=22.150 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.150 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.550 sp (Giao: 21.100 sp) + KH: 70 sp (0.32%)-> Tồn lại: 380 sp=40m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :600 sp (2.71%)=62m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:318 sp (1.44%)=33m.
– Đức VB: 150 sp (0.68%)=16m.
-> in lé: 168 sp (0.76%)=17m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:72 sp(0.32%)=7m=> Tăng bế mất sp.
*HAO HỤT IN+BẾ+CHIA CUỘN:57 sp (0.26%)=6m.
CÁN MÀNG HƯ: 153 sp (0.69%)=16m=> A.Phát cán màng lệch.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:27/02/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn Sau
– VP cung cấp:2.376 m /104mm/22.850b/1 sp=22.850 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.850 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.170 sp (Giao: 21.100 sp) + KH: 70 sp (0.31%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.680 sp (7.35%)=174m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:685 sp (3.0%)=71m.
– Đức VB: 350 sp (1.53%)=36m.
-> in lé+ khác màu: 335 sp (1.47%)=35m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:90 sp(0.39%)=9m=>A,Phát+ Tăng bế mất sp.
CÁN MÀNG HƯ: 311 sp (1.36%)=32m=> A.Phát cán màng lệch+ nhăn .
LỖI DO MÁY CÁN MÀNG:594 sp(2.60%)=62m.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.