Ngày 27/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
9h25 |
11h50 |
2.5 |
6h 11h50 |
9h25 12h |
3.5 |
42% |
7.300 b/bộ |
112 |
02 | Phạm Văn Đức |
13h30 |
17h40 |
4.2 |
12h 17h40 |
13h30 18h |
1.8 |
70% |
10.500 b/bộ |
189 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
21h30 |
22h45 |
1.25 |
18h 22h45 |
21h30 24h |
4.75 |
21% |
3.300 b/2sp |
62 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
1h50 |
6h |
4.2 |
0h |
1h50 |
1.8 |
70% |
8.900 b/2sp |
80 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
51% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
111 m2/ca |
Kim Nhựt