Ngày 27/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
12.500 b/2bộ |
403 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
12h50 |
17h |
4.2 |
12h 17h |
12h50 18h |
1.8 |
70% |
8.000 b/2bộ |
258 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 21h50 |
20h30 23h30 |
4.2 |
20h30 23h30 |
21h50 24h |
1.8 |
70% |
5300b/2bộ 4400b/12sp |
271 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 4h |
3h 6h |
5 |
3h |
4h |
1 |
83% |
17.400 b/bộ 8700b/2sp |
226 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
52.050 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
289 m2/ca |
Kim Nhựt