PNCC: CTY THAI KK
STT |
Chi Tiết NCC |
|
1 |
Mã Số NCC |
CD280002 |
2 |
Tên Công Ty |
Cty TNHH THAI KK INDUSTRY ( VN ) |
|
Website |
|
3 |
Tên Nguời Liên Hệ 1 |
chị Anh Thy |
4 |
Chức vụ |
NV Kinh doanh |
5 |
Số Điện Thoại Tay |
0903 304 669 |
6 |
Số Điện Thoại Bàn |
066 3897 543 – 220 |
7 |
Email |
thy@thaikk.com.vn |
8 |
Tên Skype |
|
9 |
Địa chỉ giao dịch |
Lot N0 26 KCN & chế xuất Linh Trung III, Trảng Bàng , tỉnh Tây Ninh |
10 |
Địa chỉ giao hàng |
DNN |
11 |
Tên Nguời Liên Hệ 2 |
Phạm Ngọc Ngân |
12 |
Chức vụ |
NV Kinh doanh |
13 |
Số Điện Thoại Tay |
0909 628 216 |
14 |
Số Điện Thoại Bàn |
066 3897 543 – 220 |
15 |
Email |
ngocngan@thaikk.com.vn |
16 |
Tên Skype |
|
17 |
Tên Nguời Liên Hệ 3 |
Hà Thục Anh |
18 |
Chức vụ |
Trưởng phòng Kinh Doanh |
19 |
Số Điện Thoại Tay |
0918 178 898 |
20 |
Số Điện Thoại Bàn |
066 3897 543 – 221 |
21 |
Email |
anh@thaikk.com.vn |
22 |
Tên Skype |
|
23 |
Ngành Nghề |
Sản xuất & kinh doanh |
24 |
Tổng Số Nhân Viên |
|
25 |
Diện Tích Mặt Bằng |
|
26 |
Tầm cỡ[TP | Toàn Quốc | QTế] |
QTế |
27 |
Ngày đầu tiên DN2 đặt hàng |
|
28 |
Ước định tổng số chi / năm |
|
29 |
Thời gian được thanh toán [ngày] |
CK sau 30 ngày |
30 |
Loại hàng hoăc dịch vụ |
Băng keo & decal |
Bài này đã được đăng trong
NCC. Đánh dấu
đường dẫn tĩnh.
Để thuận tiện cho việc trao đổi những thông tin về hàng hóa và gía cả , cty TKK thông báo : kể từ 01/9/2009 , nhân viên phụ trách hàng hoá được phân chia ra cụ thể như sau :
* Kinh doanh Label :
1. Cô Hà Thục Anh ( DD : 0918 178 898 )
2. Cô Anh Thy ( DD : 0903 304 669 )
* Kinh doanh Băng keo :
1. Anh Lê Văn Nhân ( DD : 0909 104 379 )
2. Cô Phạm Ngọc Ngân ( DD : 0909 628 216 )
Trong trường hợp nếu có bất kỳ vấn đề gì về chất lượng , giá cả hàng hoá , …. chúng ta có thể liên hệ trực tiếp với ông Pramoon ( Sales anh Operation Manager , DD : 0983 986 516 )
Về việc điều chỉnh giá vật tư:
CTY THAI KK đã gửi thông báo tăng,giảm giá được áp dụng từ ngày 04/04/2012 một số vật tư sau ( vật tư DNN thường sử dụng):
1. HAL-W-3002 ( 106 CM) : Gía cũ = 7,761 VND/M2 ; Gía mới = 8,192 VND/M2 ( Tăng 5.6% )
2. PL-PS-2000 ( 102 CM) : Gía cũ = 7,625 VND/M2 ; Gía mới = 7,454 VND/M2 ; ( Giảm 2.2% )
3. PPTL-TW ( 100 CM) : Gía cũ = 16,518 VND/M2 ; Gía mới = 17,529 VND/M2 ; ( Tăng 6.1% )
4. SVLW-PS(KT) ( 106 CM ) : Gía cũ = 12,756 VND/M2 ; Gía mới = 13,668 VND/M2 ; ( Tăng 7.2% )
5. SVLW-PS-1002 ( 120 CM ) : Gía cũ = 13,661 VND/M2 ; Gía mới = 14,638 VND/M2 ; ( Tăng 7.2 % )
Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm VAT
Kthu, Hoai – gia nvl can duoc cap nhat vao mang I2M. Phuong, Huong tinh lai du gia thu cho mot vai loai nvl khi co thay doi xem co hop ly khong.
Đã cập nhập giá NVL vào mạng I2M