Ngày 28/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
8h25 |
12h |
3.6 |
6h |
8h25 |
2.4 |
60% |
5.000 b/sp |
155 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
13.500 b/sp |
419 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
15.100 b/sp |
469 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h 3h |
1h50 6h |
4.8 |
1h50 |
3h <br> |
1.2 |
80% |
13.000 b/sp |
404 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
85% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
11.650 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
362 m2/ca |
Kim Nhựt